khắc nghiệt - XoilacTV
VND 134.098
khắc nghiệt: khắc nghiệt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,khắc nghiệt - Wiktionary, the free dictionary,khắc nghiệt là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt,KHẮC NGHIỆT in English Translation - Online dictionary,
Quantity:
khắc nghiệt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
khắc nghiệt. harsh, inclement. mùa đông khắc nghiệt ở Cộng hoà Sakha ― the harsh winter at the Republic of Sakha. Categories: Sino-Vietnamese words. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas. Vietnamese adjectives. Vietnamese terms with usage examples.
khắc nghiệt - Wiktionary, the free dictionary
Translation for 'nghiêm khắc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
khắc nghiệt là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Translation for 'khắc nghiệt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
KHẮC NGHIỆT in English Translation - Online dictionary
khắc nghiệt (từ khác: bó buộc, nghiêm khắc, khắt khe, triệt để)